Có 2 kết quả:
錯車 cuò chē ㄘㄨㄛˋ ㄔㄜ • 错车 cuò chē ㄘㄨㄛˋ ㄔㄜ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to give right of way to another vehicle
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to give right of way to another vehicle
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh